Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự luật


[dự luật]
draft; bill
Soạn thảo một dự luật
To draft a bill
Trình một dự luật
To bring in/introduce a bill
Dự luật đã được Nghị viện thông qua nhẹ nhàng
The bill had a smooth passage through Parliament
Dự luật đã thành luật
The bill became law



Draft law, draft bill

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.